iGate GW041 là một Modem WiFi chất lượng và ổn định trong giải pháp GPON ONT tổng thể do VNPT Technology phát triển. Thiết bị GPON ONT iGate GW041 VNPT được sản xuất dành cho dịch vụ Internet 1 sợi quang đáp ứng đồng thời nhu cầu truy cập mạng tốc độ cao và xem truyền hình tương tác cho cả gia đình lẫn doanh nghiệp.
Modem WiFi iGate GW041 được trang bị 4 cổng LAN tốc độ GE (Gigabit Ethernet), Wi-Fi chuẩn b/g/n được trang bị bảo mật 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK. Tương thích ngược với nhiều chủng loại OLT, Hỗ trợ đồng thời giao thức mạng IPv4 và IPv6 và Dynamic DNS (DDNS) để phục vụ cài đặt nhiều nhu cầu sử dụng mở rộng khác.
Tính năng chính
GPON: Tương thích các tiêu chuẩn của Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU-T G.984.4, ITU-T G.984.3), Mapping linh hoạt giữa cổng GEM và T-CONT, Hỗ trợ 08 queue cho mỗi T-CONT, Tốc độ đường xuống 2.488 Gbps và đường lên 1.244Gbps.
Bảo mật: Giống như các bộ thiết bị Modem WiFi VNPT khác, iGate GW041 cũng được trang bị MAC / IP / URL Filtering, NAT và SPI Firewall, Chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS) hiệu quả cao.
RF CATV: Hỗ trợ tính năng AGC (Auto Gain Control), tín hiệu analog và DVB TV.
Ethernet: Giao diện 10/100/1000BASE-T hỗ trợ tính năng VLAN tag / untag trên cổng Ethernet, VLAN stacking (Q-in-Q) và VLAN translation và IGMP snooping v2, 3.
Kết nối không dây: Model WiFi chuẩn 802.11n hỗ trợ băng thông lên đến 300Mbps, Chức năng tắt bật mạng không dây dễ dàng với nút Wi-Fi ON/OFF.
Quản lý và bảo trì: Cấu hình dịch vụ và nâng cấp phần mềm qua Website, Quản lý thiết bị và cập nhật phần mềm thông qua OMCI, Truy xuất thông tin thu phát quang của ONT, Báo cáo cảnh báo Dying_Gasp khi ONT bị tắt nguồn, Quản lý từ xa bằng hệ thống ONE Telco Platform thông qua giao thức TR-069.
Thông số kỹ thuật
GPON |
|
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Wi-Fi |
|
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 4 SSID |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 |
CATV |
|
Bước sóng | 1550nm |
Công suất quang | -8dBm ÷ 2dBm |
Tần số RF | Laser Class B+ |
Trở kháng RF | 75Ω |
Hỗ trợ AGC | Có |
Giao diện kết nối |
|
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
CATV | 1 x RF CATV 75Ω (Cổng female loại F) |
Nguồn |
|
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác |
|
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |